Có 2 kết quả:
临河羡鱼 lín hé xiàn yú ㄌㄧㄣˊ ㄏㄜˊ ㄒㄧㄢˋ ㄩˊ • 臨河羨魚 lín hé xiàn yú ㄌㄧㄣˊ ㄏㄜˊ ㄒㄧㄢˋ ㄩˊ
lín hé xiàn yú ㄌㄧㄣˊ ㄏㄜˊ ㄒㄧㄢˋ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 臨淵羨魚,不如退而結網|临渊羡鱼,不如退而结网[lin2 yuan1 xian4 yu2 , bu4 ru2 tui4 er2 jie2 wang3]
Bình luận 0
lín hé xiàn yú ㄌㄧㄣˊ ㄏㄜˊ ㄒㄧㄢˋ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 臨淵羨魚,不如退而結網|临渊羡鱼,不如退而结网[lin2 yuan1 xian4 yu2 , bu4 ru2 tui4 er2 jie2 wang3]
Bình luận 0