Có 2 kết quả:

临河羡鱼 lín hé xiàn yú ㄌㄧㄣˊ ㄏㄜˊ ㄒㄧㄢˋ ㄩˊ臨河羨魚 lín hé xiàn yú ㄌㄧㄣˊ ㄏㄜˊ ㄒㄧㄢˋ ㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 臨淵羨魚,不如退而結網|临渊羡鱼,不如退而结网[lin2 yuan1 xian4 yu2 , bu4 ru2 tui4 er2 jie2 wang3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 臨淵羨魚,不如退而結網|临渊羡鱼,不如退而结网[lin2 yuan1 xian4 yu2 , bu4 ru2 tui4 er2 jie2 wang3]

Bình luận 0